✪✪✪Bảng báo giá thịt gà đông lạnh 2021✪✪✪
STT |
Tên sản phẩm |
Đơn giá |
Ghi chú |
Xuất sứ |
Quy Cách |
1 |
Gà nguyên con Hàn quốc |
45k /kg |
Không đầu, không chân |
Hàn quốc |
10 con/thùng |
2 |
Tỏi gà Mỹ |
38k /kg |
4-5 cái/kg |
Mỹ |
15kg/thùng |
3 |
Tỏi gà Ogari |
48k /kg |
7-8 cái/kg |
Việt Nam |
20kg/thùng |
4 |
Chân gà Friato 50g |
65k /kg |
~20 cái/kg |
Brazil |
15kg/thùng |
5 |
Chân gà Ý |
65k /kg |
~20 cái/kg |
Italia |
10kg/thùng |
6 |
Chân 35g |
50k /kg |
~28 cái/kg |
Nga, Brazil |
15kg/thùng |
7 |
Cánh gà size to |
60k /kg |
~8-9 cái/kg |
Brazil |
15kg/thùng |
8 |
Cánh gà size nhỏ |
60k /kg |
10-11 cái/kg |
Việt Nam |
10kg/thùng |
10 |
Đùi gà góc tư công nghiệp |
38k /kg |
8-9 lạng/cái |
Mỹ |
15kg/thùng |
11 |
Đùi gà góc tư gà lai chọi mái |
45k /kg |
7-8 lạng/cái |
Mỹ |
10kg/thùng |
12 |
Đùi gà góc tư lai chọi trống |
45k /kg |
7-9 lạng/cái |
Mỹ |
10kg/thùng |
13 |
Đùi gà mái hàn |
50k /kg |
6-7 lạng/cái |
Hàn quốc |
15kg/ thùng |
14 |
Đùi gà mía hàn |
48k /kg |
2,5-3 lạng/ cái |
Hàn quốc |
10-15kg/thùng |
15 |
Ức gà |
65k /kg |
3-4 lạng/ miếng |
Brazil |
15kg/thùng |
16 |
Mề gà |
60k /kg |
Brazil |
10-15kg/thùng |
|
17 |
Cánh gà khúc giữa |
70k /kg |
~20 cái/kg |
Ba lan |
15kg/thùng |
|
Bình luận