Bảng giá thịt heo đông lạnh nhập khẩu hôm nay !
Hôm nay ngày 5/6/2021 , cập nhật bảng giá thịt heo mới nhất tới các khách hàng đang có nhu cầu sử dụng thịt heo để chế biến các món ăn cho các thực khách của mình.
Thịt heo là món ăn phổ biến của người dân việt nam, tất cả các bộ phận của heo được người Việt Nam chế biến ra những món ăn rất tuyệt vời.
Từ ba chỉ lợn, thịt nạc vai , nạc thăn rồi đến đuôi, tai, lưỡi , móng, bắp giò ....
Dưới đây là bảng giá được cập nhật mới nhất hôm nay ngày 5/6/2021 tới tất cả khách hàng của công ty.
Đơn giá được áp dụng trong 1 tuần tới ngày 12/5/2021 sẽ được thông báo lại.
STT |
Tên sản
phẩm |
Xuất sứ |
Quy
cách |
Đơn
giá |
Link sản
phẩm |
1. |
Ba chỉ lợn có xương Russago |
Nga |
>10kg/thùng |
78.000/kg |
|
2. |
Ba chỉ lợn lóc xương Miratorg |
Nga |
~20kg/thùng |
82.000/kg |
|
3. |
Ba chỉ lợn rút xương nhập khẩu VLKM |
Nga |
~20kg/thùng |
86.000/kg |
|
4. |
Ba chỉ lợn rút xương Russago |
Nga |
>10kg/thùng |
89.000/kg |
|
5. |
Ba chỉ vụn Olymel |
Canada |
27,22kg/thùng |
58.000/kg |
|
6. |
Bắp giò trước Đức |
Đức |
Mã cân !15kg |
60.000/kg |
|
7. |
Chân giò nguyên chiếc |
Canada |
>20kg/thùng |
75.000/kg |
|
8. |
Đuôi lơn |
Nga |
10kg/thùng |
93.000/kg |
|
9. |
Mỡ lợn |
Đức |
~20kg/thùng |
40.000/kg |
|
10.
|
Móng sau Đức |
Đức |
10kg/thùng |
52.000/kg |
|
11.
|
Móng trước Nga |
Nga |
10kg/thung |
60.000/kg |
|
12.
|
Nạc dăm |
Brazil |
20kg/thùng |
84.000/kg |
|
13.
|
Nạc đùi nga |
Nga |
25-30kg/thùng |
82.000/kg |
|
14.
|
Nạc thăn |
Nga |
~20kg/thùng |
88.000/kg |
|
15.
|
Nạc vai Brazil |
Brazil |
~20kg/thùng |
79.000/kg |
|
16.
|
Nạc vai Mỹ |
Mỹ |
~20kg/thùng |
72.000/kg |
|
17.
|
Nạc vai Nga |
Nga |
24-30kg/thùng |
78.000/kg |
|
18.
|
Quả đùi sấn |
Canad |
>20kg/thùng |
63.000/kg |
|
19.
|
Quả vai sấn |
Nga |
~10kg/thùng |
65.000/kg |
|
20.
|
Sụn lợn |
Đức |
10kg/thùng |
98.000/kg |
|
21.
|
Sụn mỹ Seaboard |
Mỹ |
~20kg/thùng |
88.000/kg |
|
22.
|
Sườn Canada |
Canada |
~15kg/thùng |
92.000/kg |
|
23.
|
Sườn cốt lết Brazil |
Brazil |
20kg/thùng |
75000/kg |
|
24.
|
Sườn cốt lết Olymel |
Canada |
~30kg/thùng |
63.000/kg |
|
25.
|
Sườn Mỹ |
Mỹ |
~15kg/ thùng |
93.000/kg |
|
26.
|
Sườn Nga |
Nga |
20kg/thùng |
90.000/kg |
|
27.
|
Sườn vai |
|
10kg/thùng |
65.000/kg |
|
28.
|
Tai lợn TBN |
Tây ban nha |
10kg/thùng |
92.000/kg |
|
29.
|
Thịt dải lợn Olymel |
Canada |
27,22kg/ thùng |
60.000/kg |
|
30.
|
Thịt dải Nga |
Nga |
10kg/thùng |
72.000/kg |
|
31.
|
Tim lợn |
Tây ban nha |
10kg/thùng |
68.000/kg |
|
32.
|
Tim lợn TBN |
Tây ban nha |
10kg/thùng |
67.000/kg |
|
33.
|
Xương ống Balan |
Balan |
10kg/thùng |
23.000/kg |
|
Bình luận